Tiếng anh giao tiếp online
Relaxation IELTS Speaking Part 3: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Relaxation
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Relaxation thường gặp
- 2.1. Do people have enough places to relax in your country?
- 2.2. What do people usually do when they are relaxed?
- 2.3. Do you think that spending time in front of a screen helps people to relax?
- 2.4. Do people nowadays have more ways to relax than in the past?
- 2.5. Do you think mental relaxation or physical relaxation is more important?
- 3. Từ vựng topic Speaking Part 3 Relaxation
- 5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Relaxation là một trong những topic thường xuyên xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 3 - phần thi đòi hỏi thí sinh trình bày quan điểm rõ ràng, sâu sắc và sử dụng từ vựng linh hoạt. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Relaxation
Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề Relaxation thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
- Why do some people find it difficult to relax? (Tại sao một số người gặp khó khăn khi thư giãn?)
- Do people today have more ways to relax than in the past? (Mọi người ngày nay có nhiều cách thư giãn hơn so với trong quá khứ không?)
- Do you think mental relaxation or physical relaxation is more important? (Bạn nghĩ việc thư giãn về tinh thần hay thể chất quan trọng hơn?)
- Do people feel more relaxed when they are close to nature? (Mọi người có cảm thấy thư thái hơn khi ở gần thiên nhiên không?)
- Is it necessary to spend a lot of money to relax? (Có cần phải tốn nhiều tiền để thư giãn không?)
- Is physical activity a good way to relax? (Hoạt động thể chất có phải là một cách thư giãn tốt không?)
- What do people usually do when they feel relaxed? (Khi cảm thấy thư giãn, mọi người thường làm gì?)
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Relaxation thường gặp
2.1. Do people have enough places to relax in your country?
(Mọi người ở đất nước bạn có đủ nơi để thư giãn không?)
Sample answer: Vietnam has no shortage of places where people can truly relax. Whether it’s the cool and refreshing atmosphere of Ba Na Hills, the tranquil beaches of Nha Trang, the breathtaking mountain scenery in Ha Giang, the peaceful countryside of Tam Coc, or the pristine forests of Bach Ma National Park, people are spoiled for choice. With such diverse landscapes, the country offers countless opportunities to unwind, and many of these destinations provide a unique blend of natural charm and a sense of serenity that is hard to find elsewhere.
(Việt Nam có rất nhiều địa điểm lý tưởng để mọi người thư giãn. Từ không khí mát mẻ của Bà Nà Hills, những bãi biển yên bình ở Nha Trang, phong cảnh núi non hùng vĩ ở Hà Giang, khung cảnh đồng quê thanh bình của Tam Cốc, đến những khu rừng nguyên sinh ở Vườn quốc gia Bạch Mã, mọi người thực sự có vô số lựa chọn. Với sự đa dạng về cảnh quan, đất nước mang đến vô vàn cơ hội nghỉ ngơi, và nhiều địa điểm trong số đó mang lại vẻ đẹp tự nhiên hòa cùng cảm giác bình yên mà hiếm nơi nào có được.)

Từ vựng ghi điểm:
- spoiled for choice: có quá nhiều lựa chọn tốt
- pristine forests: rừng nguyên sinh, chưa bị tác động
- breathtaking scenery: cảnh đẹp ngoạn mục
- natural charm: vẻ đẹp tự nhiên cuốn hút
- sense of serenity: cảm giác yên bình
2.2. What do people usually do when they are relaxed?
(Khi cảm thấy thư giãn, mọi người thường làm gì?)
Sample answer: Well. When people feel relaxed, they tend to choose activities that bring them comfort and peace of mind. Some individuals enjoy quiet moments alone, such as curling up with a good book, listening to soothing music, or simply sipping a cup of tea while unwinding at home. Others prefer more active forms of relaxation like going for a gentle stroll, practicing yoga, or spending time in nature to recharge. There are also those who feel most relaxed when they connect with loved onec, sharing a meal, having meaningful conversations, or engaging in their favourite hobbies. In short, relaxation looks different for everyone, depending on what helps them switch off and feel at ease.
(Chà. Khi cảm thấy thư giãn, mọi người thường lựa chọn những hoạt động mang lại sự thoải mái và nhẹ nhàng cho tâm trí. Một số người thích tận hưởng những khoảnh khắc yên tĩnh một mình, như đọc sách, nghe nhạc dễ chịu hoặc nhâm nhi tách trà để thư thái tại nhà. Những người khác lại chọn cách thư giãn năng động hơn, chẳng hạn như đi dạo nhẹ nhàng, tập yoga hoặc hòa mình vào thiên nhiên để nạp lại năng lượng. Cũng có những người cảm thấy thoải mái nhất khi được kết nối với người thân, cùng ăn uống, trò chuyện hoặc làm những sở thích của mình. Nói chung, mỗi người có một cách thư giãn khác nhau tùy vào điều giúp họ tạm gác lại áp lực và cảm thấy dễ chịu.)
Từ vựng ghi điểm:
- soothing music: nhạc nhẹ nhàng, thư giãn
- recharge: nạp lại năng lượng
- curl up with a book: cuộn mình lại đọc sách, thư giãn
- peace of mind: sự thanh thản trong tâm trạng
- switch off: ngừng suy nghĩ, tạm tách khỏi căng thẳng
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Hobbies: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. Do you think that spending time in front of a screen helps people to relax?
(Bạn có nghĩ rằng dành thời gian trước màn hình giúp mọi người thư giãn không?)
Sample answer: Spending time in front of a screen can certainly help some people unwind, especially when they watch light-hearted shows, play casual games, or scroll through relaxing content. However, it doesn’t work for everyone. Excessive screen use can lead to eye strain, digital overload, and even increased stress if the content is fast-paced or emotionally overwhelming. So, while screens can be a convenient way to relax, their effectiveness really depends on how long people use them and the type of content they engage with.
(Dành thời gian trước màn hình chắc chắn có thể giúp một số người thư giãn, đặc biệt khi họ xem các chương trình giải trí nhẹ nhàng, chơi trò chơi đơn giản hoặc lướt những nội dung thư thái. Tuy nhiên, điều này không phù hợp với tất cả mọi người. Việc sử dụng màn hình quá nhiều có thể gây mỏi mắt, quá tải kỹ thuật số, thậm chí tăng căng thẳng nếu nội dung quá nhanh hoặc quá nặng nề. Vì vậy, màn hình là cách thư giãn tiện lợi, nhưng mức độ hiệu quả phụ thuộc vào thời gian sử dụng và loại nội dung mà mỗi người tiếp xúc.)

Từ vựng ghi điểm:
- light-hearted shows: chương trình nhẹ nhàng, giải trí
- digital overload: quá tải kỹ thuật số
- fast-paced content: nội dung nhanh, dồn dập
- emotionally overwhelming: gây áp lực về mặt cảm xúc
2.4. Do people nowadays have more ways to relax than in the past?
(Ngày nay, mọi người có nhiều cách thư giãn hơn so với trước đây không?)
Sample answer: Absolutely. People today have far more options to relax thanks to modern technology and changing lifestyles. Digital entertainment—such as streaming platforms, mobile games, and social media—offers instant ways to switch off. At the same time, the growing awareness of mental well-being has made practices like meditation, yoga, and mindfulness much more popular. Despite these new trends, traditional methods such as reading, cooking, or spending time outdoors are still widely enjoyed. This combination of modern and traditional choices gives people a more diverse and flexible range of relaxation activities than ever before.
(Chắc chắn là có. Ngày nay, mọi người có nhiều lựa chọn thư giãn hơn nhờ công nghệ hiện đại và lối sống thay đổi. Giải trí kỹ thuật số—như các nền tảng xem phim, trò chơi điện thoại hay mạng xã hội—mang đến những cách thư giãn tức thời. Đồng thời, nhận thức về sức khỏe tinh thần tăng lên khiến các hoạt động như thiền, yoga, và mindfulness trở nên phổ biến hơn. Dù vậy, những cách thư giãn truyền thống như đọc sách, nấu ăn hay dành thời gian ngoài trời vẫn được yêu thích rộng rãi. Sự kết hợp giữa hiện đại và truyền thống giúp mọi người có nhiều lựa chọn linh hoạt và đa dạng hơn bao giờ hết.)
Từ vựng ghi điểm:
- switch off: tạm ngừng suy nghĩ, thư giãn
- mental well-being: sức khỏe tinh thần
- digital entertainment: giải trí kỹ thuật số
- flexible range of activities: nhiều hoạt động linh hoạt
- growing awareness: sự nhận thức ngày càng tăng
2.5. Do you think mental relaxation or physical relaxation is more important?
(Bạn nghĩ việc thư giãn về tinh thần hay thể chất quan trọng hơn?)
Sample answer: I think both mental and physical relaxation are important, but mental relaxation probably matters more in today’s fast-paced world. When people are constantly stressed or overwhelmed, even a healthy body can feel exhausted. Mental relaxation like meditating, journaling, or simply taking a quiet break helps clear the mind and restore emotional balance. That said, physical relaxation is also essential because activities like stretching, walking, or doing light exercise help release tension from the body. Ideally, the two should go hand in hand, but if I had to choose, I’d say mental relaxation has a slightly greater impact on overall well-being.
(Tôi nghĩ cả thư giãn tinh thần và thể chất đều quan trọng, nhưng trong xã hội nhịp độ nhanh hiện nay, thư giãn tinh thần có lẽ quan trọng hơn. Khi con người liên tục căng thẳng hoặc quá tải, ngay cả một cơ thể khỏe mạnh cũng có thể cảm thấy kiệt sức. Thư giãn tinh thần—như thiền, viết nhật ký hoặc dành vài phút yên tĩnh—giúp làm sạch tâm trí và lấy lại sự cân bằng cảm xúc. Tuy nhiên, thư giãn thể chất cũng rất cần thiết vì các hoạt động như duỗi cơ, đi bộ hoặc tập thể dục nhẹ giúp giải tỏa căng thẳng cơ thể. Lý tưởng nhất là cả hai nên đi song song, nhưng nếu phải chọn, tôi cho rằng thư giãn tinh thần có ảnh hưởng lớn hơn đến sức khỏe tổng thể.)

Từ vựng ghi điểm:
- fast-paced world: thế giới nhịp độ nhanh
- restore emotional balance: khôi phục sự cân bằng cảm xúc
- release physical tension: giải tỏa căng thẳng cơ thể
- go hand in hand: đi cùng nhau, bổ trợ nhau
- overall well-being: sức khỏe tổng thể
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
3. Từ vựng topic Speaking Part 3 Relaxation
Dưới đây là tổng hợp những từ vựng, collocations và cấu trúc hay nhất cho chủ đề Relaxation thường được dùng trong IELTS Speaking Part 3, giúp bạn nâng band điểm một cách tự nhiên, logic và thuyết phục hơn.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
unwind |
thư giãn, xả stress |
After a long day at work, I like to unwind by listening to music. (Sau một ngày dài làm việc, tôi thích thư giãn bằng cách nghe nhạc.) |
|
stress-reliever |
cách giảm căng thẳng |
Yoga is a great stress-reliever. (Yoga là một cách giảm căng thẳng tuyệt vời.) |
|
recharge one’s batteries |
nạp lại năng lượng |
I usually spend weekends in nature to recharge my batteries. (Tôi thường dành cuối tuần ở thiên nhiên để nạp lại năng lượng.) |
|
leisure activity |
hoạt động giải trí |
Reading is my favorite leisure activity. (Đọc sách là hoạt động giải trí yêu thích của tôi.) |
|
mental well-being |
sức khỏe tinh thần |
Regular exercise can improve your mental well-being. (Tập thể dục thường xuyên có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn.) |
|
take a break |
nghỉ ngơi |
Sometimes it’s necessary to take a break from work. (Đôi khi cần thiết phải nghỉ ngơi khỏi công việc.) |
|
mindfulness |
sự chánh niệm |
Practicing mindfulness helps me stay calm under pressure. (Thực hành chánh niệm giúp tôi giữ bình tĩnh trong áp lực.) |
|
unwind from daily stress |
giải tỏa căng thẳng hàng ngày |
People need hobbies to unwind from daily stress. (Mọi người cần sở thích để giải tỏa căng thẳng hàng ngày.) |
|
switch off |
tạm rời xa công việc / điện thoại |
I usually switch off my phone during vacations. (Tôi thường tắt điện thoại trong kỳ nghỉ.) |
|
leisure pursuit |
hoạt động thư giãn |
Gardening is a popular leisure pursuit among retirees. (Làm vườn là một hoạt động thư giãn phổ biến ở người về hưu.) |
>> Xem thêm:
5. Chinh phục band điểm mơ ước cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Tại Langmaster, các lớp IELTS online chỉ 7–10 học viên, tạo môi trường học tập tập trung và tương tác cao. Nhờ vậy, giảng viên có thể theo sát, góp ý và chỉnh sửa chi tiết cho từng học viên – điều mà lớp học đông khó đáp ứng.
- Lộ trình cá nhân hóa: Langmaster xây dựng lộ trình học cá nhân hóa dựa trên kết quả kiểm tra đầu vào, tập trung vào kỹ năng còn yếu và nội dung theo band điểm mục tiêu. Nhờ vậy, học viên được học đúng trình độ, rút ngắn thời gian và đạt hiệu quả tối ưu.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Tại Langmaster, 100% giảng viên sở hữu IELTS từ 7.5 trở lên, có chứng chỉ sư phạm quốc tế CELTA và nhiều năm kinh nghiệm luyện thi. Đặc biệt, giáo viên luôn chấm và phản hồi bài trong vòng 24h, giúp học viên tiến bộ nhanh và duy trì hiệu quả học tập liên tục.
- Các buổi coaching 1-1 với chuyên gia – Tăng tốc hiệu quả: Trong suốt khóa học, học viên được kèm cặp qua các buổi coaching 1-1 với chuyên gia IELTS, tập trung ôn luyện chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và củng cố kiến thức. Đây là yếu tố quan trọng giúp cải thiện điểm số nhanh chóng và bứt phá hiệu quả.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Học viên được tham gia thi thử định kỳ mô phỏng phòng thi thật, giúp rèn luyện tâm lý và kỹ năng làm bài thi hiệu quả. Sau mỗi lần thi, bạn sẽ nhận được bản đánh giá chi tiết về điểm mạnh – điểm yếu, cùng với định hướng cải thiện rõ ràng cho từng kỹ năng.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Langmaster là một trong số ít đơn vị cam kết band điểm đầu ra bằng văn bản. Trong trường hợp học viên không đạt band điểm mục tiêu dù đã hoàn thành đầy đủ yêu cầu khóa học, sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học online linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và dễ dàng ghi lại buổi học để ôn tập.Giáo viên theo sát và gọi tên từng học viên, kết hợp bài tập thực hành ngay trong buổi học. Không lo sao nhãng, không lo mất động lực học.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi chính thức tham gia khóa học.
Kết luận: Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Relaxation IELTS Speaking Part 3, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục kỳ thi IELTS sắp tới.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



